Trang chủ > MÀN HÌNH MÁY TÍNH - LCD > LCD LG
Sản phẩm tương tự LCD LG 29WN600 | 29 inch Full HD IPS (2560 x 1080) UltraWide™ HDR AMD FreeSync™ | HDMI | 0920ID

LCD LG 29WN600 | 29 inch Full HD IPS (2560 x 1080) UltraWide™ HDR AMD FreeSync™ | HDMI | 0920ID

Giá: 5,770,000 VNĐ
Giá Khuyến mãi: 5,880,000 VNĐ
  • Bảo hành: 24 Tháng
  • Đã bao gồm VAT
Đặt mua
Bộ bán hàng chuẩn

K

Mua trả góp Đăng ký mua trả góp
khuyến mãi
 

 

MÀN HÌNH

  • Kích thước (Inch)

    29" Phẳng

    Kiểu tấm nền

    IPS

  • Gam màu

    sRGB 99%

    Độ sâu màu (Số màu)

    8bit, 16.7M

  • Độ phân giải

    2560 x 1080

    Tỷ lệ màn ảnh

    21:9

  • Độ sáng (nit)

    250

    Tần số (Hz)

    75Hz

  • HDR (Dải động cao)

    HDR10

    Tỷ lệ tương phản (Nguyên gốc)

    1000:1

  • Thời gian phản hồi (GTG)

    5ms

    Góc xem (độ)

    178/178

GIAO TIẾP GIẮC CẮM
GIẮC CẮM NGÕ VÀO/NGÕ RA

  • HDMI

    2 (v1.4)

    Cổng màn hình

    1 (phiên bản 1.4)

  • Tai nghe ra

LOA

  • Ngõ ra âm thanh (watt)

    7W x 2

    Chỉnh âm thanh

    Maxx Audio

NGUỒN

  • Loại

    Bộ sạc

    Nguồn điện (Vôn, Hz)

    100 ~240V, 50/60Hz

  • Bình thường bật

    25,5W

    Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ

    0,5W

TÍNH NĂNG

  • G-Sync/ Freesync

    AMD FreeSync™

    Chế độ game

  • Chế độ DAS

    Trình ổn định màu đen

  • Crosshair

    Chống nháy

  • Chế độ đọc sách (Giảm sắc xanh lam)

    Hiệu chuẩn màu

  • Bộ điều khiển kép

    Tách màn hình2.0 (trong OSC)

  • Cấu hình hiển thị đặt sẵn của tôi (trong OSC)

    Điều khiển trên màn hình (OSC)

CHÂN ĐẾ

  • Nghiêng (Góc)

    -5~15 Độ

KÍCH THƯỚC(RỘNG*DÀI*CAO, MM)

  • Màn hình (tính cả chân đỡ)

    688,1 x 406,6 x 209,4

    Màn hình (không tính chân đỡ)

    688,1 x 313,2 x 76,9

KHỐI LƯỢNG(KG)

  • Màn hình (tính cả chân đỡ)

    4.7

    Màn hình (không tính chân đỡ)

    4.2

GIÁ TREO TƯỜNG

  • Kích thước Giá treo tường (mm) tương thích với VESA

    100 x 100

PHỤ KIỆN

  • Dây nguồn

    HDMI

 

MÀN HÌNH

  • Kích thước (Inch)
    29" Phẳng
    Kiểu tấm nền
    IPS
  • Gam màu
    sRGB 99%
    Độ sâu màu (Số màu)
    8bit, 16.7M
  • Độ phân giải
    2560 x 1080
    Tỷ lệ màn ảnh
    21:9
  • Độ sáng (nit)
    250
    Tần số (Hz)
    75Hz
  • HDR (Dải động cao)
    HDR10
    Tỷ lệ tương phản (Nguyên gốc)
    1000:1
  • Thời gian phản hồi (GTG)
    5ms
    Góc xem (độ)
    178/178

GIAO TIẾP GIẮC CẮM
GIẮC CẮM NGÕ VÀO/NGÕ RA

  • HDMI
    2 (v1.4)
    Cổng màn hình
    1 (phiên bản 1.4)
  • Tai nghe ra

LOA

  • Ngõ ra âm thanh (watt)
    7W x 2
    Chỉnh âm thanh
    Maxx Audio

NGUỒN

  • Loại
    Bộ sạc
    Nguồn điện (Vôn, Hz)
    100 ~240V, 50/60Hz
  • Bình thường bật
    25,5W
    Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ
    0,5W

TÍNH NĂNG

  • G-Sync/ Freesync
    AMD FreeSync™
    Chế độ game
  • Chế độ DAS
    Trình ổn định màu đen
  • Crosshair
    Chống nháy
  • Chế độ đọc sách (Giảm sắc xanh lam)
    Hiệu chuẩn màu
  • Bộ điều khiển kép
    Tách màn hình2.0 (trong OSC)
  • Cấu hình hiển thị đặt sẵn của tôi (trong OSC)
    Điều khiển trên màn hình (OSC)

CHÂN ĐẾ

  • Nghiêng (Góc)
    -5~15 Độ

KÍCH THƯỚC(RỘNG*DÀI*CAO, MM)

  • Màn hình (tính cả chân đỡ)
    688,1 x 406,6 x 209,4
    Màn hình (không tính chân đỡ)
    688,1 x 313,2 x 76,9

KHỐI LƯỢNG(KG)

  • Màn hình (tính cả chân đỡ)
    4.7
    Màn hình (không tính chân đỡ)
    4.2

GIÁ TREO TƯỜNG

  • Kích thước Giá treo tường (mm) tương thích với VESA
    100 x 100

PHỤ KIỆN

  • Dây nguồn
    HDMI